Máy lạnh Daikin có hệ thống điều khiển thông minh giúp người dùng kiểm tra mã lỗi một cách nhanh chóng. Người dùng có thể kích hoạt chế độ kiểm tra lỗi bằng cách nhấn giữ nút “Cancel” trong 5 giây. Khi phát hiện lỗi, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình điều khiển kèm theo tín hiệu âm thanh. Nếu mã lỗi xuất hiện, người dùng có thể tra cứu bảng mã lỗi để xác định nguyên nhân và hướng xử lý.
Bảng mã lỗi máy lạnh daikin cung cấp thông tin chi tiết về từng loại lỗi phổ biến. Các lỗi thường gặp ở dàn lạnh bao gồm lỗi bo mạch chính (A1), lỗi motor quạt (A6), lỗi van tiết lưu điện tử (A9) và lỗi hệ thống thoát nước xả (A3). Các lỗi phổ biến ở dàn nóng bao gồm lỗi bo mạch (E1), lỗi áp suất cao (E3), lỗi động cơ máy nén inverter (E5), và lỗi nhiệt độ đường ống đẩy không bình thường (F3).
Để khắc phục các lỗi trên, người dùng cần kiểm tra hệ thống kết nối, cảm biến, bo mạch và các linh kiện quan trọng khác. Nếu không thể tự sửa chữa, nên liên hệ với kỹ thuật viên của Điện Lạnh Đại Tin để tránh làm hỏng thêm thiết bị.

Cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Daikin như thế nào?
Máy lạnh Daikin được trang bị điều khiển thông minh, giúp người dùng dễ dàng xác định nguyên nhân khi thiết bị gặp sự cố. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh daikin bằng điều khiển từ xa.

Bước 1: Kích hoạt chế độ kiểm tra lỗi
- Hướng điều khiển từ xa về phía dàn lạnh.
- Nhấn và giữ nút “Cancel” trong 5 giây.
- Màn hình điều khiển sẽ hiển thị mã lỗi kèm theo tín hiệu nhấp nháy.
Bước 2: Xác định mã lỗi cụ thể
- Ban đầu, màn hình hiển thị mã “00”, đây là mã mặc định trong chế độ “Test lỗi”.
- Nhấn nút “Cancel” từng lần một (không giữ), mỗi lần nhấn sẽ chuyển sang một mã lỗi khác.
- Khi nghe thấy tiếng “Bíp”, hãy dừng lại.
Bước 3: Ghi nhận và xử lý mã lỗi
- Mã lỗi hiển thị tại thời điểm phát ra tiếng “Bíp” chính là mã lỗi thực tế mà hệ thống đang gặp phải.
- Dựa vào mã lỗi này, bạn có thể tra cứu nguyên nhân và tìm phương án sửa chữa phù hợp.
Lưu ý: Nếu không tự khắc phục được, hãy liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để tránh làm hỏng các linh kiện quan trọng trong hệ thống.
Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin Inverter
Điện Lạnh Đại Tín sẽ chia sẻ chi tiết bảng mã lỗi phổ biến, giúp bạn dễ dàng tra cứu và đưa ra hướng xử lý phù hợp. Dưới đây là danh sách mã lỗi chi tiết:
Bảng mã dàn lạnh máy lạnh Daikin
Khi máy lạnh Daikin Inverter gặp sự cố, dàn lạnh sẽ hiển thị mã lỗi giúp xác định nguyên nhân. Dưới đây là danh sách mã lỗi phổ biến:
STT | Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân & Hướng xử lý |
1 | A0 | Lỗi thiết bị bảo vệ ngoại vi | – Kiểm tra cài đặt và thiết bị kết nối ngoại vi. – Thiết bị không tương thích với hệ thống. – Hư hỏng bo mạch dàn lạnh. |
2 | A1 | Lỗi bo mạch chính dàn lạnh | – Kiểm tra tín hiệu từ bo mạch. – Thay thế bo mạch nếu cần. |
3 | A3 | Lỗi hệ thống thoát nước xả (33H) | – Kiểm tra công tắc phao chống tràn. – Đảm bảo đường ống thoát nước có độ dốc thích hợp. – Kiểm tra bơm xả nước. – Kiểm tra kết nối dây tín hiệu. – Hư hỏng bo mạch dàn lạnh. |
4 | A6 | Motor quạt dàn lạnh bị quá tải hoặc hư hỏng | – Kiểm tra motor quạt có hoạt động không. – Kiểm tra dây kết nối giữa motor quạt và bo mạch dàn lạnh. – Thay thế motor quạt nếu cần. |
5 | A7 | Lỗi motor cánh đảo gió | – Kiểm tra motor cánh đảo gió. – Kiểm tra dây kết nối motor cánh đảo gió. – Hư hỏng bo mạch dàn lạnh. |
6 | A9 | Lỗi van tiết lưu điện tử | – Kiểm tra thân van và dây tín hiệu van tiết lưu. – Kiểm tra kết nối dây với bo mạch. – Hư hỏng bo mạch dàn lạnh. |
7 | AF | Lỗi thoát nước xả dàn lạnh | – Kiểm tra đường ống thoát nước có bị tắc nghẽn không. – Kiểm tra cảm biến mức nước. – Lỗi bo mạch dàn lạnh. |
8 | C4 | Lỗi cảm biến nhiệt gas lỏng (R2T) ở dàn trao đổi nhiệt | – Kiểm tra cảm biến nhiệt đường ống gas lỏng. – Hư hỏng bo mạch dàn lạnh. |
9 | C5 | Lỗi cảm biến nhiệt gas hơi (R3T) | – Kiểm tra cảm biến nhiệt gas hơi. – Hư hỏng bo mạch dàn lạnh. |
10 | C9 | Lỗi cảm biến nhiệt gió hồi (R1T) | – Kiểm tra cảm biến nhiệt gió hồi. – Hư hỏng bo mạch dàn lạnh. |
11 | CJ | Lỗi cảm biến nhiệt trên remote | – Kiểm tra cảm biến nhiệt tích hợp trong điều khiển từ xa. – Hư hỏng bo mạch điều khiển. |
Bảng mã dàn nóng điều hòa Daikin
Dưới đây là danh sách mã lỗi máy lạnh daikin thường gặp ở dàn nóng, giúp bạn nhanh chóng xác định nguyên nhân và hướng khắc phục:
STT | Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân |
1 | E1 | Lỗi bo mạch | – Hỏng bo mạch dàn nóng, cần thay thế. |
2 | E3 | Lỗi do tác động của công tắc cao áp | – Áp suất cao bất thường dẫn đến kích hoạt công tắc cao áp. – Lỗi bo mạch dàn nóng. – Hỏng công tắc áp suất cao. – Hỏng cảm biến áp lực cao. – Lỗi tạm thời (mất điện đột ngột). |
3 | E4 | Lỗi do tác động của cảm biến hạ áp | – Áp suất thấp bất thường (<0,07Mpa). – Hỏng cảm biến áp suất thấp. – Lỗi bo mạch dàn nóng. – Van chặn chưa mở. |
4 | E5 | Lỗi động cơ máy nén inverter | – Dây chân lock sai (U,V,W). – Máy nén inverter bị rò điện, kẹt, hoặc lỗi cuộn dây. – Hỏng bo biến tần. – Van chặn chưa mở. – Chênh lệch áp lực cao khi khởi động (>0.5Mpa). |
5 | E6 | Lỗi máy nén thường bị quá dòng hoặc kẹt | – Van chặn chưa mở. – Dàn nóng không tản nhiệt tốt. – Điện áp cấp không chính xác. – Khởi động từ bị lỗi. – Máy nén thường bị hỏng. – Lỗi cảm biến dòng. |
6 | E7 | Lỗi motor quạt dàn nóng | – Lỗi kết nối quạt và bo dàn nóng. – Quạt bị kẹt. – Motor quạt dàn nóng bị lỗi. – Hỏng bo biến tần quạt dàn nóng. |
7 | F3 | Nhiệt độ đường ống đẩy không bình thường | – Kết nối cảm biến nhiệt độ ống đẩy bị lỗi. – Hỏng cảm biến nhiệt độ ống đẩy hoặc lắp sai vị trí. – Lỗi bo dàn nóng. |
8 | H7 | Tín hiệu từ motor quạt dàn nóng không bình thường | – Lỗi quạt dàn nóng. – Hỏng bo inverter quạt. – Lỗi dây truyền tín hiệu. |
9 | H9 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R1T) gió bên ngoài | – Hỏng cảm biến nhiệt gió ra dàn nóng. – Lỗi bo dàn nóng. |
10 | J2 | Lỗi đầu cảm biến dòng điện | – Hỏng cảm biến dòng. – Lỗi dàn nóng. |
11 | J3 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt đường ống gas đi (R31T~R33T) | – Hỏng cảm biến nhiệt ống đẩy. – Lỗi dàn nóng. – Kết nối cảm biến nhiệt bị lỗi. |
12 | J5 | Lỗi đầu cảm biến nhiệt (R2T) đường ống gas về | – Hỏng cảm biến nhiệt ống hút. – Lỗi bo dàn nóng. – Kết nối cảm biến nhiệt bị lỗi. |
13 | J9 | Lỗi cảm biến nhiệt quá lạnh (R5T) | – Hỏng cảm biến nhiệt quá lạnh. – Lỗi bo dàn nóng. |
14 | JA | Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas đi | – Hỏng cảm biến áp suất cao. – Lỗi bo dàn nóng. – Kết nối cảm biến nhiệt lỗi hoặc sai vị trí. |
15 | JC | Lỗi đầu cảm biến áp suất đường ống gas về | – Hỏng cảm biến áp suất thấp. – Lỗi bo dàn nóng. – Kết nối cảm biến nhiệt lỗi hoặc sai vị trí. |
16 | L4 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt biến tần tăng cao | – Hỏng cảm biến nhiệt cánh tản nhiệt. – Lỗi bo dàn nóng. – Kết nối cảm biến nhiệt lỗi hoặc sai vị trí. |
17 | L5 | Máy nén biến tần bất thường | – Cuộn dây máy nén inverter bị hư. – Lỗi khởi động máy nén. – Hỏng bo inverter. |
18 | L8 | Lỗi dòng biến tần bất thường | – Máy nén inverter quá tải. – Hỏng bo inverter. – Máy nén hỏng cuộn dây (dây chân lock, dò điện, v.v.). – Máy nén bị lỗi. |
19 | L9 | Lỗi khởi động máy nén biến tần | – Lỗi máy nén inverter. – Dây kết nối sai (V,U,W,N). – Chênh lệch áp suất cao và hạ áp khi khởi động không đảm bảo. – Van chặn chưa mở. – Hỏng bo inverter. |
20 | LC | Lỗi tín hiệu giữa bo remote và bo inverter | – Lỗi kết nối giữa bo remote và bo inverter. – Hỏng bo điều khiển dàn nóng. – Hỏng bo inverter. – Hỏng bộ lọc nhiễu. – Lỗi quạt inverter. – Kết nối quạt không đúng. – Lỗi máy nén. – Lỗi motor quạt. |
21 | P4 | Lỗi cảm biến nhiệt cánh tản inverter | – Hỏng cảm biến nhiệt cánh tản. – Lỗi bo inverter. |
22 | PJ | Lỗi cài đặt công suất dàn nóng | – Hỏng cảm biến nhiệt cánh tản nhiệt. – Lỗi bo inverter. |
Bảng mã lỗi hệ thống điều hòa Daikin Inverter
Dưới đây là bảng mã lỗi đầy đủ và chính xác của hệ thống điều hòa Daikin Inverter, giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân và cách khắc phục sự cố:
STT | Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân |
1 | U0 | Cảnh báo thiếu gas | – Thiếu gas hoặc bị nghẹt ống gas (Lỗi thi công đường ống). – Lỗi cảm biến nhiệt (R4T, R7T). – Lỗi cảm biến áp suất (áp suất thấp). – Lỗi bo dàn nóng. |
2 | U1 | Ngược pha, mất pha | – Nguồn cấp bị ngược pha. – Nguồn cấp bị mất pha. – Lỗi bo dàn nóng. |
3 | U2 | Nguồn điện áp không đủ hoặc bị tụt áp nhanh | – Nguồn điện cấp không đủ. – Lỗi nguồn tức thời. – Mất pha. – Lỗi bo Inverter. – Lỗi bo điều khiển dàn nóng. – Lỗi dây ở mạch chính. – Lỗi máy nén. – Lỗi mô tơ quạt. – Lỗi dây truyền tín hiệu. |
4 | U3 | Lỗi vận hành kiểm tra không được thực hiện | – Chạy kiểm tra lại hệ thống. |
5 | U4 | Lỗi đường truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | – Dây kết nối dàn nóng-lạnh hoặc dàn nóng-nóng bị đứt, ngắn mạch, đấu sai (F1, F2). – Mất nguồn dàn nóng hoặc dàn lạnh. – Hệ thống địa chỉ không phù hợp. – Lỗi bo dàn lạnh hoặc dàn nóng. |
6 | U5 | Lỗi đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và remote | – Kiểm tra dây kết nối remote và dàn lạnh. – Kiểm tra lại cài đặt nếu có một dàn lạnh sử dụng hai remote. – Lỗi bo remote hoặc bo dàn lạnh. – Lỗi có thể do nhiễu tín hiệu. |
7 | U7 | Lỗi tín hiệu truyền giữa các dàn nóng | – Kiểm tra kết nối giữa dàn nóng với Adapter điều khiển C/H. – Kiểm tra dây tín hiệu dàn nóng-nóng. – Lỗi bo mạch dàn nóng. – Lỗi Adapter điều khiển Cool/Heat. – Địa chỉ không chính xác của dàn nóng hoặc Adapter điều khiển. |
8 | U8 | Lỗi tín hiệu truyền giữa remote chính và phụ | – Kiểm tra dây truyền tín hiệu giữa remote chính – phụ. – Lỗi bo remote. – Lỗi kết nối điều khiển phụ. |
9 | U9 | Lỗi đường tín hiệu truyền giữa dàn lạnh và dàn nóng trong cùng hệ thống | – Kiểm tra dây truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh. – Kiểm tra van tiết lưu điện tử của dàn lạnh. – Lỗi bo dàn lạnh. – Lỗi kết nối giữa dàn nóng – lạnh. |
10 | UA | Lỗi vượt quá số dàn lạnh hoặc không tương thích | – Kiểm tra lại số lượng dàn lạnh. – Lỗi bo dàn nóng. – Không tương thích giữa dàn nóng và lạnh. – Không cài đặt lại bo dàn nóng khi thay thế. – Trùng lặp địa chỉ ở remote trung tâm. – Kiểm tra địa chỉ hệ thống và cài đặt lại. |
11 | UE | Lỗi đường truyền tín hiệu giữa remote trung tâm và dàn lạnh | – Kiểm tra tín hiệu dàn lạnh và remote trung tâm. – Lỗi truyền tín hiệu điều khiển chính (master). – Lỗi bo điều khiển trung tâm. – Lỗi bo dàn lạnh. |
12 | UF | Hệ thống lắp đặt chưa đúng, không tương thích với dây điều khiển hoặc đường ống gas | – Kiểm tra tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng. – Lỗi bo dàn lạnh. – Van chặn chưa mở. – Hệ thống chưa được chạy kiểm tra. |
13 | UH | Trục trặc hệ thống, không xác định được địa chỉ gas | – Kiểm tra tín hiệu giữa dàn nóng – dàn lạnh hoặc dàn nóng – dàn nóng. – Lỗi bo dàn lạnh hoặc bo dàn nóng. |
Liên hệ Điện Lạnh Đại Tin sửa lỗi máy lạnh Daikin
Việc tự ý sửa chữa máy lạnh Daikin khi gặp lỗi có thể tiềm ẩn nhiều nguy hiểm như rò rỉ điện, chập cháy linh kiện, hoặc làm hư hỏng nặng hơn hệ thống làm lạnh. Đặc biệt, các lỗi liên quan đến nguồn điện, bo mạch điều khiển, hoặc hệ thống gas lạnh nếu không xử lý đúng cách có thể gây nguy hiểm đến tính mạng và tài sản.
Thay vì tự sửa chữa, hãy liên hệ ngay với Điện Lạnh Đại Tin – đơn vị chuyên sửa chữa máy lạnh Daikin giá tốt.

Dịch vụ sửa chữa điều hòa Đà Nẵng uy tín:
- Sửa mọi lỗi máy lạnh: Máy không lạnh, yếu lạnh, rò rỉ gas, cục nóng điều hòa không chạy, hỏng quạt, lỗi bo mạch, hư block, chảy nước, có mùi hôi, máy không nhận tín hiệu từ remote…
- Sửa tận nơi: Kỹ thuật viên đến trực tiếp kiểm tra và khắc phục lỗi tại nhà, không cần di chuyển máy đến cửa hàng.
- Xử lý tất cả dòng máy lạnh: Chúng tôi sửa chữa máy lạnh treo tường, âm trần, tủ đứng, máy lạnh công nghiệp của các thương hiệu như Daikin, Panasonic, LG, Mitsubishi, Samsung, Toshiba…
- Nạp gas, vệ sinh, bảo trì máy lạnh để máy hoạt động ổn định, tiết kiệm điện năng.
Cam kết chất lượng dịch vụ:
- Chẩn đoán chính xác, sửa lỗi tận gốc, không sửa qua loa, không phát sinh hư hỏng về sau.
- Linh kiện chính hãng 100%, đảm bảo độ bền, có bảo hành dài hạn.
- Giá cả minh bạch, báo giá trước khi sửa, cam kết không phí ẩn.
- Thợ kỹ thuật tay nghề cao, chuyên môn vững, phục vụ tận tâm.
- Có mặt nhanh trong 30 – 60 phút sau khi nhận yêu cầu, hỗ trợ tận tình 24/7.
Điện Lạnh Đại Tin – Chuyên gia sửa chữa điện lạnh uy tín tại Đà Nẵng
Điện Lạnh Đại Tin là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa, bảo trì và lắp đặt các thiết bị điện lạnh, điện gia dụng và hệ thống điện nước tại Đà Nẵng.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi khắc phục nhanh chóng các sự cố điều hòa không mát, điều hòa bị chảy nước, máy lạnh hoạt động kém hiệu quả hay gặp lỗi kỹ thuật. Đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao, tận tâm sẽ kiểm tra, tư vấn và sửa chữa triệt để, đảm bảo thiết bị vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ.

Điện Lạnh Đại Tin không ngừng mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm mang đến giải pháp tối ưu, nhanh chóng và hiệu quả cho khách hàng. Chúng tôi cam kết sử dụng linh kiện chính hãng, quy trình sửa chữa bài bản và chính sách bảo hành minh bạch, đảm bảo thiết bị hoạt động bền bỉ và tiết kiệm năng lượng sau khi sửa chữa.
Với phương châm “Chất lượng – Uy tín – Tận tâm”, Điện Lạnh Đại Tin luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng 24/7, kể cả ngày lễ. Liên hệ ngay với Điện Lạnh Đại Tin để được hỗ trợ nhanh chóng!
Cửa Hàng Điện Lạnh Đại Tin Đà Nẵng
Hotline: 0388136002
Địa chỉ: 356 Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
Địa chỉ: 566 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng
Địa chỉ: 47 Ngũ Hành Sơn, Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng
Địa chỉ: 977 Ngô Quyền, An Hải Đông, Sơn Trà, TP Đà Nẵng
Địa chỉ: 356 Tô Hiệu, Hòa Minh, TP Đà Nẵng
Email: phanngoctin2001@gmail.com
Giờ mở cửa: 7h30-17h30
Fanpage: Vệ sinh máy lạnh Tp Đà Nẵng

Ngọc Tín hiện là CEO của Cửa hàng Điện Lạnh Đại Tin là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các dịch vụ sửa chữa và bảo trì điện lạnh tại Đà Nẵng. Chuyên sửa chữa, vệ sinh, lắp đặt điều hòa, cũng như các dịch vụ sửa chữa điện nước. Với đội ngũ thợ lành nghề, giàu kinh nghiệm hơn 10 năm, Điện Lạnh Đại Tin cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý.
Có thể bạn quan tâm
Hướng Dẫn Cách Tháo Lắp Điều Hòa Tại Nhà Nhanh, Đơn Giản
Quy Trình Bảo Dưỡng Điều Hòa Âm Trần Đúng Kỹ Thuật Cần Biết
Vì Sao Cục Nóng Điều Hòa Không Chạy? Cách Khắc Phục